Có 2 kết quả:

禽兽不如 qín shòu bù rú ㄑㄧㄣˊ ㄕㄡˋ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ禽獸不如 qín shòu bù rú ㄑㄧㄣˊ ㄕㄡˋ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) worse than a beast
(2) to behave immorally

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) worse than a beast
(2) to behave immorally

Bình luận 0